🌟 원소 기호 (元素記號)

1. 원소를 간단히 표시하기 위해 하나 또는 두 개의 로마자로 적는 기호.

1. KÍ HIỆU NGUYÊN TỐ: Kí hiệu viết bằng một hay hai chữ La Mã để biểu thị nguyên tố một cách đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구리의 원소 기호.
    Elemental symbol of copper.
  • Google translate 원소 기호를 나열하다.
    List element symbols.
  • Google translate 원소 기호를 만들다.
    Make an elemental symbol.
  • Google translate 원소 기호를 외우다.
    Memorize element symbols.
  • Google translate 원소 기호를 적다.
    Write down element symbols.
  • Google translate 화학 시간에 학생들이 철의 원소 기호를 Fe라고 적었다.
    In chemistry class, students wrote down the element symbols of iron as fe.
  • Google translate 화학 선생님은 학생들에게 시험에 원소 기호의 뜻을 적는 문제가 나온다고 말했다.
    The chemistry teacher told the students that there was a question of writing down the meaning of the element symbols on the test.

원소 기호: element symbol,元素記号【げんそきごう】,symbole chimique, symbole des éléments chimiques,símbolo de elementos,رمز كيميائي,элементийн тэмдэглэгээ,kí hiệu nguyên tố,สัญลักษณ์ธาตุ(ในทางเคมี),simbol unsur, simbol elemen,символ элемента,元素符号,

📚 Annotation: 수소는 H, 산소는 O, 철은 Fe와 같이 나타낸다.

🗣️ 원소 기호 (元素記號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thể thao (88) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46)