🌟 원소 기호 (元素記號)
📚 Annotation: 수소는 H, 산소는 O, 철은 Fe와 같이 나타낸다.
🗣️ 원소 기호 (元素記號) @ Ví dụ cụ thể
- 원소 기호. [원소 (元素)]
🌷 ㅇㅅㄱㅎ: Initial sound 원소 기호
-
ㅇㅅㄱㅎ (
원소 기호
)
: 원소를 간단히 표시하기 위해 하나 또는 두 개의 로마자로 적는 기호.
None
🌏 KÍ HIỆU NGUYÊN TỐ: Kí hiệu viết bằng một hay hai chữ La Mã để biểu thị nguyên tố một cách đơn giản.
• Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)